Có 2 kết quả:
齊眉 qí méi ㄑㄧˊ ㄇㄟˊ • 齐眉 qí méi ㄑㄧˊ ㄇㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mutual respect in marriage
(2) abbr. of idiom 舉案齊眉|举案齐眉[ju3 an4 qi2 mei2]
(2) abbr. of idiom 舉案齊眉|举案齐眉[ju3 an4 qi2 mei2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mutual respect in marriage
(2) abbr. of idiom 舉案齊眉|举案齐眉[ju3 an4 qi2 mei2]
(2) abbr. of idiom 舉案齊眉|举案齐眉[ju3 an4 qi2 mei2]
Bình luận 0