Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
齊眉 qí méi
ㄑㄧˊ ㄇㄟˊ
•
齐眉 qí méi
ㄑㄧˊ ㄇㄟˊ
1
/2
齊眉
qí méi
ㄑㄧˊ ㄇㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mutual respect in marriage
(2) abbr. of idiom
舉
案
齊
眉
|
举
案
齐
眉
[ju3 an4 qi2 mei2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chung thân ngộ - 終身誤
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 22 - Tam đắc kỳ 1 - Nhãn thi - 菊秋百詠其二十二-三得其一-眼詩
(
Phan Huy Ích
)
•
Đề bất đảo ông - 題不倒翁
(
Tề Bạch Thạch
)
Bình luận
0
齐眉
qí méi
ㄑㄧˊ ㄇㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mutual respect in marriage
(2) abbr. of idiom
舉
案
齊
眉
|
举
案
齐
眉
[ju3 an4 qi2 mei2]
Bình luận
0